moderation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moderation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moderation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moderation.

Từ điển Anh Việt

  • moderation

    /,mɔdə'reiʃn/

    * danh từ

    sự tiết chế, sự điều độ

    moderation in eating and drinking: sự ăn uống điều độ

    (số nhiều, (thường) (viết tắt) mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt)

  • moderation

    sự làm chận [sự, độ] giảm tốc

    m. of neutrons sự làm chậm nơtron

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moderation

    * kỹ thuật

    sự giảm tốc

    sự làm chậm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moderation

    quality of being moderate and avoiding extremes

    Synonyms: moderateness

    Antonyms: immoderation

    the action of lessening in severity or intensity

    the object being control or moderation of economic depressions

    Synonyms: mitigation

    Similar:

    easing: a change for the better

    Synonyms: relief

    temperance: the trait of avoiding excesses

    Antonyms: intemperance