mitigation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mitigation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mitigation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mitigation.

Từ điển Anh Việt

  • mitigation

    /,miti'geiʃn/

    * danh từ

    sự làm nhẹ, sự làm dịu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mitigation

    Similar:

    extenuation: to act in such a way as to cause an offense to seem less serious

    Synonyms: palliation

    extenuation: a partial excuse to mitigate censure; an attempt to represent an offense as less serious than it appears by showing mitigating circumstances

    moderation: the action of lessening in severity or intensity

    the object being control or moderation of economic depressions