mitigation of loss or damage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mitigation of loss or damage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mitigation of loss or damage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mitigation of loss or damage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mitigation of loss or damage

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại