immoderation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immoderation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immoderation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immoderation.
Từ điển Anh Việt
immoderation
/i,mɔdə'reiʃn/ (immoderateness) /i'mɔdəritnis/
* danh từ
sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immoderation
the quality of being excessive and lacking in moderation
Synonyms: immoderateness
Antonyms: moderation