moderateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moderateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moderateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moderateness.
Từ điển Anh Việt
moderateness
/'mɔdəritnis/
* danh từ
tính ôn hoà
sự tiết chế, sự điều độ
tính vừa phải, tính phải chăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moderateness
Similar:
reasonableness: the property of being moderate in price or expenditures
the store is famous for the reasonableness of its prices
the modestness of the living standards here becomes obvious immediately
Synonyms: modestness
moderation: quality of being moderate and avoiding extremes
Antonyms: immoderation