modestness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modestness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modestness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modestness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • modestness

    Similar:

    reasonableness: the property of being moderate in price or expenditures

    the store is famous for the reasonableness of its prices

    the modestness of the living standards here becomes obvious immediately

    Synonyms: moderateness

    modesty: freedom from vanity or conceit

    Antonyms: immodesty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).