reasonableness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reasonableness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reasonableness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reasonableness.

Từ điển Anh Việt

  • reasonableness

    /'ri:znəblnis/

    * danh từ

    tính hợp lý

    sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả)

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết suy luận, sự biết suy nghĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reasonableness

    goodness of reason and judgment

    the judiciary is built on the reasonableness of judges

    the property of being moderate in price or expenditures

    the store is famous for the reasonableness of its prices

    the modestness of the living standards here becomes obvious immediately

    Synonyms: moderateness, modestness

    moderation in expectations

    without greater reasonableness by both parties we will never settle this matter!

    the quality of being plausible or acceptable to a reasonable person

    he questioned the tenability of my claims

    Synonyms: tenability, tenableness

    Similar:

    rationality: the state of having good sense and sound judgment

    his rationality may have been impaired

    he had to rely less on reason than on rousing their emotions

    Synonyms: reason