rationality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rationality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rationality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rationality.

Từ điển Anh Việt

  • rationality

    /,ræʃə'næliti/

    * danh từ

    sự hợp lý, sự hợp lẽ phải

    (toán học) tính hữu t

  • Rationality

    (Econ) Tính duy lý.

    + Hành vi của một tác nhân kinh tế (người tiêu dùng, chính phủ …) nhất quán với một loạt các quy tắc chi phối các sở thích.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rationality

    * kinh tế

    sự hợp lý

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tính hữu tỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rationality

    the state of having good sense and sound judgment

    his rationality may have been impaired

    he had to rely less on reason than on rousing their emotions

    Synonyms: reason, reasonableness

    the quality of being consistent with or based on logic

    Synonyms: rationalness