modesty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modesty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modesty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modesty.

Từ điển Anh Việt

  • modesty

    /'mɔdisti/

    * danh từ

    tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn

    tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ

    tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị

Từ điển Anh Anh - Wordnet