facilitate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
facilitate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facilitate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facilitate.
Từ điển Anh Việt
facilitate
/fə'siliteit/
* ngoại động từ
làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện
facilitate
làm dễ dàng, tạo điều kiện, giảm nhẹ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
facilitate
* kinh tế
dễ dàng
đơn giản hóa
làm cho tiện lợi
* kỹ thuật
làm dễ dàng
toán & tin:
giảm nhẹ
tạo điều kiện