easefully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
easefully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easefully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easefully.
Từ điển Anh Việt
easefully
* phó từ
nhẹ nhàng, thoải mái
easefully
* phó từ
nhẹ nhàng, thoải mái
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.