eased nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eased nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eased giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eased.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eased
Similar:
ease: move gently or carefully
He eased himself into the chair
comfort: lessen pain or discomfort; alleviate
ease the pain in your legs
Synonyms: ease
facilitate: make easier
you could facilitate the process by sharing your knowledge
still: lessen the intensity of or calm
The news eased my conscience
still the fears
Synonyms: allay, relieve, ease
alleviated: (of pain or sorrow) made easier to bear
Synonyms: relieved
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).