alleviated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alleviated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alleviated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alleviated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alleviated
(of pain or sorrow) made easier to bear
Similar:
relieve: provide physical relief, as from pain
This pill will relieve your headaches
Synonyms: alleviate, palliate, assuage
facilitate: make easier
you could facilitate the process by sharing your knowledge
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).