palliate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palliate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palliate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palliate.
Từ điển Anh Việt
palliate
/'pælieit/
* ngoại động từ
làm giảm bớt tạm thời, làm dịu (đau)
giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi)