mitigate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mitigate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mitigate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mitigate.
Từ điển Anh Việt
mitigate
/'mitigeit/
* ngoại động từ
giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ
to mitigate a punishment: giảm nhẹ sự trừng phạt
to mitigate one's anger: bớt giận