mitigated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mitigated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mitigated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mitigated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mitigated

    made less severe or intense

    he gladly accepted the mitigated penalty

    Antonyms: unmitigated

    Similar:

    extenuate: lessen or to try to lessen the seriousness or extent of

    The circumstances extenuate the crime

    Synonyms: palliate, mitigate

    mitigate: make less severe or harsh

    mitigating circumstances

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).