unmitigated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmitigated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmitigated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmitigated.

Từ điển Anh Việt

  • unmitigated

    /ʌn'mitigeitid/

    * tính từ

    không giảm nhẹ, không dịu bớt

    (thông tục) hoàn toàn, đặc, đại, thậm, chí

    an unmitigated scoundrel: thằng đại xỏ lá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmitigated

    not diminished or moderated in intensity or severity; sometimes used as an intensifier

    unmitigated suffering

    an unmitigated horror

    an unmitigated lie

    Antonyms: mitigated