unmitigatedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmitigatedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmitigatedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmitigatedly.

Từ điển Anh Việt

  • unmitigatedly

    xem unmitigated