extenuate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extenuate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extenuate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extenuate.
Từ điển Anh Việt
extenuate
/eks'tenjueit/
* ngoại động từ
giảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội (của ai...)
(từ cổ,nghĩa cổ) làm yếu, làm suy nhược
extenuating circumstances
(pháp lý) hoàn cảnh làm giảm nhẹ tội
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extenuate
* kỹ thuật
ngoại bộ