extenuate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extenuate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extenuate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extenuate.

Từ điển Anh Việt

  • extenuate

    /eks'tenjueit/

    * ngoại động từ

    giảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội (của ai...)

    (từ cổ,nghĩa cổ) làm yếu, làm suy nhược

    extenuating circumstances

    (pháp lý) hoàn cảnh làm giảm nhẹ tội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extenuate

    * kỹ thuật

    ngoại bộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extenuate

    lessen or to try to lessen the seriousness or extent of

    The circumstances extenuate the crime

    Synonyms: palliate, mitigate