easer, rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

easer, rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easer, rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easer, rail.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • easer, rail

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    ray phụ

    ray tăng cường