ease off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ease off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ease off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ease off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ease off
Similar:
ease up: become less intense
Synonyms: slacken off, flag
ease up: reduce pressure or intensity
he eased off the gas pedal and the car slowed down
Synonyms: let up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).