let up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

let up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm let up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của let up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • let up

    * kỹ thuật

    giảm bớt

    ngưng hẳn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • let up

    Similar:

    abate: become less in amount or intensity

    The storm abated

    The rain let up after a few hours

    Synonyms: slack off, slack, die away

    ease up: reduce pressure or intensity

    he eased off the gas pedal and the car slowed down

    Synonyms: ease off