die away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

die away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm die away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của die away.

Từ điển Anh Việt

  • die away

    tàn lụi, tắt dần, tan biến đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • die away

    Similar:

    abate: become less in amount or intensity

    The storm abated

    The rain let up after a few hours

    Synonyms: let up, slack off, slack