die off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

die off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm die off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của die off.

Từ điển Anh Việt

  • die off

    chết dần, chết mòn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • die off

    Similar:

    die out: become extinct

    Dinosaurs died out