dies non nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dies non nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dies non giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dies non.

Từ điển Anh Việt

  • dies non

    /'daii:z'nɔn/

    * danh từ

    (pháp lý) ngày không xét xử

    ngày không tính đến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dies non

    * kinh tế

    ngày ngồi không

    ngày ngồi không (ngày không có giao dịch)