diesel oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diesel oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diesel oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diesel oil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diesel oil
* kỹ thuật
dầu điezen
nhiên liệu điezen
điện:
dầu điêzen
cơ khí & công trình:
nhớt máy Diesel
nhớt máy Diesle
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diesel oil
a heavy mineral oil used as fuel in diesel engines
Synonyms: diesel fuel
Từ liên quan
- diesel
- dieselize
- diesel oil
- diesel fuel
- diesel cycle
- diesel index
- diesel motor
- diesel engine
- diesel hammer
- diesel rammer
- diesel shovel
- diesel shunter
- diesel, engine
- diesel fuel oil
- diesel-electric
- diesel-hydraulic
- diesel engine oil
- diesel locomotive
- diesel motorcoach
- diesel fuel injector
- diesel power station
- diesel electric drive
- diesel generating set
- diesel infection pump
- diesel-electric plant
- diesel electric engine
- diesel lubricating oil
- diesel electric railcar
- diesel hydraulic engine
- diesel pile driving plant
- diesel pile driving hammer
- diesel-electric locomotive
- diesel hydraulic locomotive
- diesel-engine power station
- diesel-hydraulic locomotive
- diesel electric power station
- diesel-electric platform plant
- diesel-electric platform truck