diesinker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diesinker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diesinker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diesinker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diesinker
Similar:
diemaker: someone who makes dies
Synonyms: die-sinker
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).