dies-stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dies-stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dies-stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dies-stock.
Từ điển Anh Việt
dies-stock
/'daistɔk/
* danh từ
(kỹ thuật) bàn ren