dies a quo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dies a quo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dies a quo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dies a quo.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dies a quo
* kinh tế
ngày khởi đầu một thời hạn
Từ liên quan
- dies
- diesel
- diesis
- dies non
- diestock
- diestrum
- diestrus
- dies irae
- dieselize
- diesinker
- diestrous
- diestrual
- dies a quo
- dies irace
- dies-stock
- diesel oil
- diesinking
- diesel fuel
- diesophagus
- diesel cycle
- diesel index
- diesel motor
- diesel engine
- diesel hammer
- diesel rammer
- diesel shovel
- diesel shunter
- diesel, engine
- diesel fuel oil
- diesel-electric
- diesel-hydraulic
- diesel engine oil
- diesel locomotive
- diesel motorcoach
- diesel fuel injector
- diesel power station
- diesel electric drive
- diesel generating set
- diesel infection pump
- diesel-electric plant
- diesel electric engine
- diesel lubricating oil
- diesel electric railcar
- diesel hydraulic engine
- diesel pile driving plant
- diesel pile driving hammer
- diesel-electric locomotive
- diesel hydraulic locomotive
- diesel-engine power station
- diesel-hydraulic locomotive