dies irace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dies irace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dies irace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dies irace.

Từ điển Anh Việt

  • dies irace

    /'di:eiz'iərai/

    * danh từ

    (pháp lý) ngày xét xử