dies irae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dies irae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dies irae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dies irae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dies irae
the first words of a medieval Latin hymn describing the Last Judgment (literally `day of wrath')
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dies
- diesel
- diesis
- dies non
- diestock
- diestrum
- diestrus
- dies irae
- dieselize
- diesinker
- diestrous
- diestrual
- dies a quo
- dies irace
- dies-stock
- diesel oil
- diesinking
- diesel fuel
- diesophagus
- diesel cycle
- diesel index
- diesel motor
- diesel engine
- diesel hammer
- diesel rammer
- diesel shovel
- diesel shunter
- diesel, engine
- diesel fuel oil
- diesel-electric
- diesel-hydraulic
- diesel engine oil
- diesel locomotive
- diesel motorcoach
- diesel fuel injector
- diesel power station
- diesel electric drive
- diesel generating set
- diesel infection pump
- diesel-electric plant
- diesel electric engine
- diesel lubricating oil
- diesel electric railcar
- diesel hydraulic engine
- diesel pile driving plant
- diesel pile driving hammer
- diesel-electric locomotive
- diesel hydraulic locomotive
- diesel-engine power station
- diesel-hydraulic locomotive