dies irae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dies irae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dies irae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dies irae.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dies irae

    the first words of a medieval Latin hymn describing the Last Judgment (literally `day of wrath')

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).