diehard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diehard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diehard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diehard.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diehard
Similar:
traditionalist: one who adheres to traditional views
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).