dieting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dieting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dieting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dieting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dieting

    Similar:

    diet: the act of restricting your food intake (or your intake of particular foods)

    diet: follow a regimen or a diet, as for health reasons

    He has high blood pressure and must stick to a low-salt diet

    diet: eat sparingly, for health reasons or to lose weight

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).