die down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
die down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm die down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của die down.
Từ điển Anh Việt
die down
yếu dần, mờ dần, tắt dần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
die down
become progressively weaker
the laughter died down
Similar:
die back: suffer from a disease that kills shoots
The plants near the garage are dying back
Từ liên quan
- die
- dies
- diet
- diene
- diesel
- diesis
- dieter
- die bed
- die cut
- die gap
- die off
- die out
- die set
- die tap
- dieback
- diehard
- dielene
- dietary
- diethyl
- dieting
- die away
- die back
- die bond
- die down
- die hard
- die head
- die line
- die mark
- die mold
- die shoe
- die-cast
- die-hard
- diecious
- diegueno
- dieichin
- diemaker
- dieresis
- dies non
- diestock
- diestrum
- diestrus
- dietetic
- diethene
- dietrich
- die blade
- die block
- die maker
- die plate
- die stock
- die swell