die head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

die head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm die head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của die head.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • die head

    * kỹ thuật

    bàn ren

    đầu cắt ren

    đầu khuôn đập

    mâm cặp vít

    hóa học & vật liệu:

    đầu đặt (rivê)

    cơ khí & công trình:

    mũ dập (đinh tán)