dieback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dieback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dieback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dieback.

Từ điển Anh Việt

  • dieback

    * danh từ

    điều kiện của cây gỗ khi các mầm con bị sâu bọ ăn hết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dieback

    a disease of plants characterized by the gradual dying of the young shoots starting at the tips and progressing to the larger branches