die back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

die back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm die back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của die back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • die back

    suffer from a disease that kills shoots

    The plants near the garage are dying back

    Synonyms: die down

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).