die maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
die maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm die maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của die maker.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
die maker
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
thợ làm khuôn (dập)
Từ liên quan
- die
- dies
- diet
- diene
- diesel
- diesis
- dieter
- die bed
- die cut
- die gap
- die off
- die out
- die set
- die tap
- dieback
- diehard
- dielene
- dietary
- diethyl
- dieting
- die away
- die back
- die bond
- die down
- die hard
- die head
- die line
- die mark
- die mold
- die shoe
- die-cast
- die-hard
- diecious
- diegueno
- dieichin
- diemaker
- dieresis
- dies non
- diestock
- diestrum
- diestrus
- dietetic
- diethene
- dietrich
- die blade
- die block
- die maker
- die plate
- die stock
- die swell