dietary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dietary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dietary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dietary.

Từ điển Anh Việt

  • dietary

    /'daiətəri/

    * tính từ

    (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng

    * danh từ

    chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng

    suất ăn; chế độ ăn uống (trong nhà thương, nhà trường...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dietary

    * kinh tế

    sự ăn kiêng

    sự nuôi dưỡng

    suất ăn

    * kỹ thuật

    y học:

    thực chế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dietary

    a regulated daily food allowance

    of or relating to the diet

    dietary restrictions

    Synonyms: dietetic, dietetical