dietary deficiency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dietary deficiency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dietary deficiency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dietary deficiency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dietary deficiency

    * kinh tế

    sự hao hụt khấu phần