dietary fibre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dietary fibre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dietary fibre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dietary fibre.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dietary fibre

    * kỹ thuật

    thức ăn thô

    xơ cho ăn kiêng

    xơ thô

    y học:

    sợi thực phẩm (thức ăn thô)