dietary supplement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dietary supplement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dietary supplement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dietary supplement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dietary supplement

    something added to complete a diet or to make up for a dietary deficiency

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).