dietary factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dietary factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dietary factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dietary factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dietary factor

    * kinh tế

    thành phần ăn kiêng