dietetical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dietetical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dietetical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dietetical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dietetical

    Similar:

    dietary: of or relating to the diet

    dietary restrictions

    Synonyms: dietetic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).