dieresis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dieresis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dieresis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dieresis.

Từ điển Anh Việt

  • dieresis

    * danh từ

    sự tách rời âm tiết

    dấu tách âm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dieresis

    * kinh tế

    dấu tách đôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dieresis

    Similar:

    umlaut: a diacritical mark (two dots) placed over a vowel in German to indicate a change in sound

    Synonyms: diaeresis