umlaut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

umlaut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umlaut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umlaut.

Từ điển Anh Việt

  • umlaut

    /'umlaut/

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) Umlau, hiện tượng biến âm sắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • umlaut

    a diacritical mark (two dots) placed over a vowel in German to indicate a change in sound

    Synonyms: dieresis, diaeresis