diaeresis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diaeresis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diaeresis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diaeresis.

Từ điển Anh Việt

  • diaeresis

    /dai'iərisis/

    * danh từ, số nhiều diaereses

    (ngôn ngữ học) dấu tách đôi (hai nguyên âm kế)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diaeresis

    Similar:

    umlaut: a diacritical mark (two dots) placed over a vowel in German to indicate a change in sound

    Synonyms: dieresis