die hard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

die hard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm die hard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của die hard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • die hard

    Similar:

    prevail: continue to exist

    These stories die hard

    The legend of Elvis endures

    Synonyms: persist, run, endure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).