persist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

persist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persist.

Từ điển Anh Việt

  • persist

    /pə'sist/

    * nội động từ

    kiên gan, bền bỉ

    to persist in doing something: kiên gan làm việc gì

    khăng khăng, cố chấp

    to persist in one's opinion: khăng khăng giữ ý kiến của mình

    vẫn còn, cứ dai dẳng

    the fever persists: cơn sốt vẫn dai dẳng

    the tendency still persists: khuynh hướng vẫn còn

  • persist

    tiếp tục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • persist

    * kỹ thuật

    cố chấp

    tiếp tục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • persist

    stay behind

    The smell stayed in the room

    The hostility remained long after they made up

    Synonyms: remain, stay

    Similar:

    prevail: continue to exist

    These stories die hard

    The legend of Elvis endures

    Synonyms: die hard, run, endure

    persevere: be persistent, refuse to stop

    he persisted to call me every night

    The child persisted and kept asking questions

    Synonyms: hang in, hang on, hold on