persistent unemployment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
persistent unemployment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persistent unemployment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persistent unemployment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
persistent unemployment
* kinh tế
thất nghiệp dai dẳng
Từ liên quan
- persistent
- persistently
- persistent oil
- persistent lock
- persistent demand
- persistent fossil
- persistent memory
- persistent current
- persistent dumping
- persistent imbalance
- persistent inflation
- persistent turbidity
- persistent bitmap bit
- persistent oscillation
- persistent unemployment
- persistent-image device
- persistent stored modules (psm)